Ngày nay việc sử dụng tài khoản ngân hàng để chuyển và nhận tiền quốc tế thường xuyên được sử dụng vì vậy việc biết tên Ngân hàng mình đang sử dụng và mã Swift Code là rất quan trọng.
Bài viết này tổng hợp tất cả mã Swift Code, tên tiếng Anh các ngân hàng Việt Nam, bạn nào thấy thiếu cần bổ sung vui lòng comment lại nhé
---> Lưu ý: Ae lấy thông tin để điền vào Adsense thì nhớ chỉ lấy tên tiếng anh + mã swiftcode điền vô Adsense nhé, không điền tiếng Việt và viết tắt của ngân hàng
---> Lưu ý: Ae lấy thông tin để điền vào Adsense thì nhớ chỉ lấy tên tiếng anh + mã swiftcode điền vô Adsense nhé, không điền tiếng Việt và viết tắt của ngân hàng
- Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)
tên tiếng anh: Asia Commercial Bank
swiftcode: ASCBVNVX - Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam(VietcomBank)
tên tiếng anh: Bank for Foreign Trade of Vietnam
swiftcode: BFTVVNVX - Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank):
tên tiếng anh: Vietnam Bank for Industry and Trade
swiftcode: ICBVVNVX - Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank)
Vietnam Technological And Commercial Joint Stock Bank / VTCBVNVX - Ngân hàng TMCP Đầu Tư Và Phát Triển Việt Nam(BIDV)
Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam / BIDVVNVX - Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank (MaritimeBank)
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam/ MCOBVNVX - Vietnam Prosperity Bank (VPBank)
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng/VPBKVNVX - Vietnam Bank For Agriculture and Rural Development (Agribank)
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Việt Nam/VBAAVNVX - Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank (Eximbank)
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam/EBVIVNVX - Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank (Sacombank)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín/SGTTVNVX - DongA Bank
Ngân hàng TMCP Đông Á/EACBVNVX - North Asia Commercial Joint Stock Bank (NASB)
Ngân hàng TMCP Bắc Á/NASCVNX - Australia and New Zealand Banking (ANZ Bank)
Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt Nam/ANZBVNVX - Southern Commercial Joint Stock Bank (Phuong Nam Bank)
Ngân hàng TMCP Phương Nam/PNBKVNVX - Vietnam International Commercial Joint Stock Bank (VIB)
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam/VNIBVNVX - Vietnam Asia Commercial Joint Stock Bank (VietABank)
Ngân hàng TMCP Việt Á/VNACVNVX - TienPhong Bank
Ngân hàng TMCP Tiên Phong/TPBVVNVX - Military Commercial Joint Stock Bank (MB Bank)
Ngân hàng thương mại cổ phần Quân đội/MSCBVNVX - OceanBank
Ngân hàng TM TNHH 1 thành viên Đại Dương/OJBAVNVX - Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank (PG Bank)
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex/PGBLVNVX - Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank (LienVietPostBank)
Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt/LVBKVNVX - HSBC Bank (Vietnam) Ltd
Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam)/HSBCVNVX - Mekong Housing Bank (MHB Bank)
Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long/MHBBVNVX - Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank (SeABank)
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á/SEAVVNVX - An Binh Commercial Joint Stock Bank (ABBank)
Ngân hàng TMCP An Bình/ABBKVNVX - CITIBANK N.A.
Ngân hàng Citibank Việt Nam/CITIVNVX - HoChiMinh City Development Joint Stock Commercial Bank (HDBank)
Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh/HDBCVNVX - Global Petro Bank (GBBank)
Ngân hàng Dầu khí toàn cầu/GBNKVNVX - Orient Commercial Joint Stock Bank (OCB)
Ngân hàng TMCP Phương Đông/ORCOVNVX
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét